Đề cương chi tiết các môn học/học phần/ Sylllabus
03/01/2020 2020-01-03 16:05Đề cương chi tiết các môn học/học phần/ Sylllabus
Đề cương chi tiết các môn học/học phần/ Sylllabus
TT | Học phần/Course | Tín chỉ/ Credit | BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | Ngôn ngữ giảng dạy/ Teaching Language | ||||||||
K1 | K2 | Kỳ phụ | K3 | K4 | K5 | K6 | K7 | K8 | ||||
| Tổng số tín chỉ/Total Credit | 131 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Kiến thức giáo dục đại cương/ General Education | 47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Việt | |
2 | Kinh tế chính trị Mác Lênin/ Political Economics of Marxism and Leninism | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Việt |
3 | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
|
| Tiếng Việt | |
4 | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
| Tiếng Việt | |
5 | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
| Tiếng Việt | |
6 | Tiếng Anh/English | 9 |
|
|
| 5 | 4 |
|
|
|
| Tiếng Anh |
7 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh | |
8 | 3 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
| Tiếng Anh | |
9 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh | |
10 | 3 |
| 3 |
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh | |
11 | 3 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
| Tiếng Anh | |
12 | 3 |
|
|
|
| 3 |
|
|
|
| Tiếng Anh | |
13 | 3 |
|
|
|
| 3 |
|
|
|
| Tiếng Anh | |
14 | 3 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
| Tiếng Anh | |
15 | 3 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
| Tiếng Anh | |
| Giáo dục thể chất/ Physical Education | 4 |
| 2 |
| 2 |
|
|
|
|
| Tiếng Việt |
| 11 |
|
| 11 |
|
|
|
|
|
| Tiếng Việt | |
II | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp/ Professional Education | 74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.1 | Kiến thức cơ sở/ Basic knowledge | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | 3 |
|
|
|
| 3 |
|
|
|
| Tiếng Anh | |
2 | 3 |
|
|
|
| 3 |
|
|
|
| Tiếng Anh | |
3 | 3 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
| Tiếng Anh | |
4 | 3 |
|
|
|
| 3 |
|
|
|
| Tiếng Anh | |
5 | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
| Tiếng Anh | |
6 | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
| Tiếng Anh | |
7 | Kế toán chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận/Accounting for governmental and non-profit entities | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
| Tiếng Anh |
8 | 3 |
|
|
|
| 3 |
|
|
|
| Tiếng Anh | |
9 | PPNC trong quản lý công/Research Methods in Public Management | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
| Tiếng Anh |
10 | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
| Tiếng Anh | |
II.2. | Kiến thức của chuyên ngành/Major’s knowledge | 44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.2.1 | Bắt buộc | 23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
| Tiếng Anh | |
2 | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
| Tiếng Anh | |
3 | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
| Tiếng Anh | |
4 | Quản lý chương trình và dự án công/Public Program and Project Management | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
| Tiếng Anh |
5 | Quản lý tổ chức công và phi lợi nhuận/Public and non-profit Organization Management | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
| Tiếng Anh |
6 | Quản lý nguồn nhân lực trong khu vực công/Human Resource Management in Public Sector | 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
|
| Tiếng Anh |
7 | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
| Tiếng Anh | |
8 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| Tiếng Anh | |
II.2.2 | Tự chọn/Chọn 7 trong 12 môn | 21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Quản lý chiến lược trong các tổ chức công/Strategic Management in Public Organizations | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh |
2 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh | |
3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh | |
4 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh | |
5 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh | |
6 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh | |
7 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh | |
8 | Đạo đức cho các nhà quản lý công/ Ethics for Public Administrators | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh |
9 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh | |
10 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh | |
11 | Lãnh đạo trong các tổ chức công và phi lợi nhuận/Leaderships in Public and Nonprofit Organizations | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh |
12 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Tiếng Anh | |
III | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
| 10 | Tiếng Anh | |
IV | Các học phần bổ trợ khác/Supporting Trainings (*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Anh bổ trợ/General English – Tiếng Anh bổ trợ 1/General English 1 | 33 | 12 | 12 | 9 |
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh |
2 | Kỹ năng học tập ở bậc đại học/ Study Skills in Higher Education | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh & Tiếng Việt |
3 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh & Tiếng Việt | |
4 | 2 |
|
|
|
|
|
| 2 |
|
| Tiếng Anh & Tiếng Việt | |
5 | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh & Tiếng Việt | |
6 | Kỹ năng phân tích tình huống và giải quyết vấn đề/ Case Analyzing and Problem Solving Skills | 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
| Tiếng Anh & Tiếng Việt |
7 | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
| Tiếng Anh & Tiếng Việt | |
8 | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh & Tiếng Việt | |
9 | Kỹ năng viết CV và trả lời phỏng vấn/CV writing and interview answering Skills | 2 |
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| Tiếng Anh & Tiếng Việt |
10 | Tiếng Trung/Chinese | 7 |
|
|
|
| 3 | 4 |
|
|
| Tiếng Trung |